--

giáp sĩ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giáp sĩ

+  

  • (từ cũ; nghĩa cũ) Armour-clad soldiers.
  • (từ cũ; nghĩa cũ) Troops, soldiery (nói khái quát)
Lượt xem: 397